Giới Thiệu
Việc lựa chọn vật liệu ốp lát nội thất phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định độ bền và chi phí duy trì công trình. Dưới đây là những loại vật liệu ốp lát phổ biến, cùng với ưu nhược điểm của từng loại để bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn tối ưu.
Các Loại Vật Liệu Ốp Lát Nội Thất
1. Gạch & Đá Tự Nhiên
🔹 Gạch men, gạch porcelain


🔹 Gạch granite
- Ưu điểm: Cứng, bền, chịu lực tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với gạch men.
- Ứng dụng: Lát sàn phòng khách, nhà tắm, sân vườn.

🔹 Đá tự nhiên (Marble, Granite, Onyx, Travertine)
- Ưu điểm: Sang trọng, bền đẹp, tạo điểm nhấn cho không gian.
- Nhược điểm: Giá cao, cần bảo trì thường xuyên.
- Ứng dụng: Mặt bàn bếp, ốp tường, sảnh lớn, khách sạn.

🔹 Đá nhân tạo (Solid Surface, Thạch Anh Nhân Tạo)
- Ưu điểm: Nhẹ, dễ thi công, có thể uốn cong.
- Nhược điểm: Không bền bằng đá tự nhiên.
- Ứng dụng: Ốp bếp, lavabo, bàn trà.

2. Tấm Ốp Nhựa & Gỗ Công Nghiệp
🔹 Tấm ốp PVC/PVC vân đá/vân gỗ
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ thi công, chống nước tốt.
- Nhược điểm: Không bền bằng gỗ thật.
- Ứng dụng: Ốp tường phòng khách, quán cà phê.

🔹 Tấm SPC (Stone Plastic Composite)
- Ưu điểm: Chống nước, chống cháy, độ bền cao.
- Nhược điểm: Mẫu mã chưa đa dạng bằng gạch.
- Ứng dụng: Ốp tường, sàn nhà.

🔹 Tấm ốp WPC (Wood Plastic Composite)
- Ưu điểm: Chống nước, không mối mọt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn PVC.
- Ứng dụng: Ốp tường, vách ngăn.
🔹 Gỗ MDF/HDF phủ laminate/melamine
- Ưu điểm: Màu sắc đa dạng, giá rẻ.
- Nhược điểm: Không chịu nước tốt bằng gỗ tự nhiên.
- Ứng dụng: Nội thất phòng ngủ, tủ bếp.
🔹 Gỗ tự nhiên (Xoan Đào, Sồi, Óc Chó, Teak)
- Ưu điểm: Sang trọng, bền đẹp theo thời gian.
- Nhược điểm: Giá cao, cần bảo dưỡng.
- Ứng dụng: Ốp tường, nội thất cao cấp.
3. Vật Liệu Kim Loại & Kính
🔹 Tấm nhôm alu/aluminum composite
- Ưu điểm: Nhẹ, bền, màu sắc đa dạng.
- Nhược điểm: Dễ bị móp méo khi va đập mạnh.
- Ứng dụng: Ốp tường ngoại thất, showroom.
🔹 Inox/mạ vàng/mạ titan
- Ưu điểm: Sang trọng, hiện đại.
- Nhược điểm: Giá cao.
- Ứng dụng: Ốp tường quầy bar, nhà hàng, khách sạn.
🔹 Tấm kính cường lực/kính sơn màu
- Ưu điểm: Bền, dễ lau chùi.
- Nhược điểm: Có thể vỡ khi va đập mạnh.
- Ứng dụng: Ốp tường bếp, nhà tắm.
🔹 Tấm mica/acrylic bóng gương
- Ưu điểm: Hiệu ứng bóng đẹp, hiện đại.
- Nhược điểm: Dễ trầy xước.
- Ứng dụng: Nội thất cao cấp.
4. Vật Liệu Mới & Cao Cấp
🔹 Tấm ốp tường cacbon gia cường
- Ưu điểm: Chống cháy, chịu lực tốt, bền đẹp.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn PVC thông thường.
- Ứng dụng: Ốp tường phòng khách, khách sạn, phòng ngủ.


🔹 Xi măng trang trí/bê tông mài/microcement
- Ưu điểm: Phong cách công nghiệp, hiện đại.
- Nhược điểm: Cần thi công chuyên nghiệp.
- Ứng dụng: Ốp tường, mặt bàn, quầy bar.

🔹 Da công nghiệp (Faux Leather Panels)
- Ưu điểm: Cách âm tốt, tạo điểm nhấn.
- Nhược điểm: Dễ bám bẩn.
- Ứng dụng: Ốp tường phòng ngủ, lounge, quán bar.
🔹 Vải nỉ/vải bố ốp tường
- Ưu điểm: Tạo cảm giác ấm áp, cách âm.
- Nhược điểm: Khó vệ sinh.
- Ứng dụng: Phòng ngủ, phòng thu âm.
Cách Chọn Vật Liệu Ốp Lát Nội Thất Phù Hợp
🔹 Phòng khách: Gạch granite, đá tự nhiên, tấm ốp PVC vân gỗ, tấm ốp tường cacbon gia cường.
🔹 Nhà bếp: Kính sơn màu, gạch ceramic, đá nhân tạo.
🔹 Nhà tắm: Gạch chống trơn, kính cường lực, tấm ốp PVC.
🔹 Phòng ngủ: Gỗ công nghiệp, da công nghiệp, vải nỉ, tấm ốp tường cacbon gia cường.
🔹 Không gian sang trọng: Inox mạ vàng, đá marble, tấm ốp cacbon gia cường.
Kết Luận
Mỗi loại vật liệu ốp lát đều có ưu nhược điểm riêng. Tùy vào phong cách thiết kế, ngân sách và công năng sử dụng, bạn có thể chọn loại phù hợp nhất. Hãy liên hệ với Mikahouse để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm ốp lát nội thất chất lượng cao!
👉 Liên hệ ngay hotline 0984 634 998 để nhận được tư vấn miễn phí!